Khi nào dùng der, khi nào dùng die, khi nào dùng das ắt hẳn luôn là nỗi đau đầu của tất cả các học viên tiếng Đức. Hôm nay, CLB Tiếng Đức Việt Đức sẽ hướng dẫn các bạn một số qui tắc cơ bản để giúp bạn dễ dàng hơn trong việc nhớ giống của danh từ trong tiếng Đức.
Có phải tất cả danh từ trong tiếng Đức kết thúc bằng đuôi – e đều là giống cái?
Hầu hết các danh từ kết thúc bằng đuôi -e đều là danh từ giống cái nhưng nó không phải là tất cả, ví dụ như: der Hase (con thỏ), der Erbe (người thừa kế), der Löwe (con sư tử)…Những từ không theo một quy luật nào này bắt buộc phải tự mình ghi nhớ chúng .
– chen: Bäumchen (cây), Mädchen (bé gái)…
– lein: Bächlein (dòng suối nhỏ), Fräulein (người phụ nữ bé nhỏ)…
– ment: Argument (cuộc tranh luận), Dokument (tài liệu)…
– tum: Eigentum (tài sản), Brauchtum (phong tục)…
– um: Datum (ngày tháng), Zentrum (trung tâm)…
Durch das biologische Geschecht: thông qua giới tính
der Mann (người đàn ông), der Student (học sinh nam), der Lehrer (giáo viên nam)….
die Frau (người phụ nữ), die Studentin (học sinh nữ), die Lehrerin (giáo viên
das Baby (em bé), das Kind (trẻ em), das Mädchen (bé gái)…
Durch Nachsilben: thông qua âm cuối
– ant: Lierferant (người giao hàng), Fabrikant (người sản xuất)…
– ent: Absolvent (người tốt nghiệp), Agent (người đại diện)…
– ich: Teppich (tấm thảm), Pfirsich (quả đào)…
– ling: Schmetterling (bươm bướm), Zwilling (sinh đôi)…
– ismus: Alkoholismus (chứng nghiện rượu), Tourismus (ngành du lịch)…
– ist: Artist (nghệ sĩ), Tourist (khách du lịch)…
– or: Autor (tác giả), Doktor (bác sĩ)…
– er: Lautsprecher (cái loa), Lehrer (giáo viên)…
– anz: Bilanz (sự cân bằng), Distanz (khoảng cách)…
– ei: Bäckerei (tiệm bánh), Bücherei (tiệm sách)…
– enz: Existenz (sự tồn tại), Intelligenz (thông minh)…
– heit: Freiheit (sự tự do), Sicherheit (sự an toàn)…
– ie: Energie (năng lượng), Fotografie (nhiếp ảnh)…
– keit: Einsamkeit (sự cô đơn), Sauberkeit (sự sạch sẽ)…
– ik: Klinik (bệnh viện), Technik (kỹ thuật)…
– in: Lehrerin (giáo viên nữ), Studentin (học sinh nữ)…
– ität: Universität (trường đại học), Qualität (chất lượng)…
– ion: Information (thông tin), Diskussion (cuộc thảo luận)
– schaft: Freundschaft (tình bạn), Mannschaft (đội quân)…
– ung: Zeitung (báo), Übung (sự rèn luyện)…
– ur: Agentur (hãng), Natur (thiên nhiên)…
Có 3 cách để nhận biết giống của một danh từ trong tiếng Đức
1.Durch das biologische Geschecht: thông qua giới tính
2.Durch Nachsilben: thông qua âm cuối
3.Durch Bedeutungen: thông qua ý nghĩa
Durch Bedeutungen: thông qua ý nghĩa
Himmelsrichtungen (phương hướng):
Süden (phía nam), Norden (phía bắc), Westen (phía tây), Osten (phía đông)
Nebel (sương mù), Regen (mưa), Schnee (tuyết)…
alkoholische Getränke (đồ uống có cồn):
Likör (rượu ngọt), Schnaps (rượu đế), Wein (rượu)…
Motorradnamen (tên xe) : BMW, Yamaha, Honda…
Schiffnamen (tên tàu) : Titanic, Queen Elizabeth
Zigarettennamen (hiệu thuốc lá) : Havanna, Marlboro…
Zahlen (số) : Eins, Zwei,…Tausend,..Million…
Farbnamen (màu sắc) : Blau (xanh dương), Rot (màu đỏ)…
Substantivierte Verben (động từ thành danh từ) : Essen (ăn), Lernen (học)…
Với ba cách nhận biết giống của danh từ phía trên, AMEC hy vọng bạn có thể dễ dàng ghi nhớ và áp dụng được chúng vào cả trong văn nói lẫn văn viết.