Môi giới tiền tệ (tiếng Anh: Monetary brokerage) là việc kết nối giữa đối tượng thừa vốn và đối tượng cần vốn để họ tìm đến với nhau. Việc môi giới tiền tệ phải tuân thủ các nguyên tắc theo qui định của pháp luật.
Đọc số tiền lẻ một cách rõ ràng
Ví dụ: $15.75 → Fifteen dollars and seventy-five cents
Ví dụ: £200 → Two hundred pounds
Ví dụ: $1,250,000 → One million two hundred fifty thousand dollars
Ví dụ: "a few hundred dollars" (vài trăm đô la)
Đảm bảo phân biệt rõ ràng giữa các đơn vị tiền tệ khác nhau để tránh nhầm lẫn. Sử dụng ký hiệu tiền tệ hoặc tên đầy đủ khi cần thiết.
Ví dụ: $ cho Đô la Mỹ, € cho Euro, £ cho Bảng Anh
Môi giới tiền tệ (Monetary brokerage)
Môi giới tiền tệ - danh từ, trong tiếng Anh được dùng bởi cụm từ Monetary brokerage.
Theo Luật các tổ chức tín dụng hiện hành: "Môi giới tiền tệ là việc làm trung gian có thu phí môi giới để thu xếp thực hiện các hoạt động ngân hàng và các hoạt động kinh doanh khác giữa các tổ chức tín dụng, tổ chức tài chính khác."
Ngân hàng thương mại, chi nhánh ngân hàng nước ngoài được cung ứng dịch vụ môi giới tiền tệ đối với các hoạt động ngân hàng và hoạt động kinh doanh khác theo qui định tại Luật các tổ chức tín dụng và hướng dẫn của Ngân hàng Nhà nước.
Phương thức thực hiện môi giới tiền tệ
Bên môi giới có thể thực hiện hoạt động môi giới tiền tệ thông qua giao dịch trực tiếp hoặc gián tiếp qua mạng máy vi tính hoặc điện thoại với khách hàng, hoặc các phương thức khác do các bên thỏa thuận phù hợp với Điều kiện của các bên, tuân thủ qui định của pháp luật.
1. Ngân hàng thương mại, chi nhánh ngân hàng nước ngoài phải ban hành qui định nội bộ về hoạt động môi giới tiền tệ phù hợp với qui định, trong đó phải bao gồm tối thiểu các nội dung sau: qui trình, thủ tục thực hiện môi giới tiền tệ; phạm vi trách nhiệm và quyền hạn của những người liên quan đến hoạt động môi giới tiền tệ; quản lí rủi ro đối với hoạt động môi giới tiền tệ.
Trong thời hạn 10 ngày kể từ ngày ban hành, sửa đổi, bổ sung hoặc thay thế qui định nội bộ về hoạt động môi giới tiền tệ, ngân hàng thương mại, chi nhánh ngân hàng nước ngoài phải gửi trực tiếp hoặc bằng đường bưu điện cho Ngân hàng Nhà nước (Cơ quan Thanh tra, giám sát ngân hàng) qui định nội bộ được ban hành, sửa đổi, bổ sung hoặc thay thế.
2. Việc thực hiện môi giới tiền tệ phải tuân thủ qui định pháp luật.
3. Có ít nhất một bên khách hàng được môi giới tiền tệ là tổ chức tín dụng, chi nhánh ngân hàng nước ngoài thành lập và hoạt động theo Luật các tổ chức tín dụng.
4. Đảm bảo trung thực, khách quan, vì lợi ích hợp pháp của khách hàng:
a) Thông tin về giao dịch được môi giới tiền tệ và thông tin khác được khách hàng cho phép cung cấp phải được phản ánh đầy đủ, chính xác;
b) Không được cung cấp thông tin sai lệch hoặc can thiệp dưới mọi hình thức nhằm làm sai lệch thông tin dẫn đến khách hàng đánh giá không chính xác về giao dịch được môi giới tiền tệ hoặc ảnh hưởng tới lợi ích hợp pháp của khách hàng;
5. Không cung cấp thông tin liên quan đến khách hàng và giao dịch được môi giới tiền tệ cho bên thứ ba, trừ trường hợp có yêu cầu của cơ quan nhà nước có thẩm quyền theo qui định của pháp luật hoặc được sự chấp thuận của khách hàng.
6. Ngân hàng thương mại, chi nhánh ngân hàng nước ngoài không được đồng thời vừa là bên môi giới, vừa là một bên thực hiện giao dịch được môi giới tiền tệ với khách hàng. (Theo Thông tư 17/2016/TT-NHNN qui định về hoạt động môi giới tiền tệ của ngân hàng thương mại, chi nhánh ngân hàng nước ngoài)
Tiền trong tiếng Anh là "money” còn tiền tệ “currency” đây đều là những danh từ tiếng Anh thông dụng nói về hệ thống tiền được sử dụng làm phương tiện trao đổi trong một quốc gia hoặc khu vực. Tiền tệ bao gồm tiền giấy, tiền xu và các hình thức tiền điện tử. Nó đóng vai trò quan trọng trong các hoạt động kinh tế, thương mại và tài chính.
Các loại tiền tệ phổ biến trên thế giới hiện nay:
Đô la Mỹ (USD): Đồng tiền chính thức của Hoa Kỳ và là một trong những đồng tiền mạnh và phổ biến nhất trên thế giới.
Euro (EUR): Đồng tiền chính thức của 19 trong số 27 quốc gia thành viên của Liên minh châu Âu.
Yên Nhật (JPY): Đồng tiền chính thức của Nhật Bản.
Bảng Anh (GBP): Đồng tiền chính thức của Vương quốc Anh.
Đồng Việt Nam (VND): Đồng tiền chính thức của Việt Nam.
Đọc số tiền lẻ theo dạng phân số
Đối với số tiền có phần thập phân nhỏ hơn một đơn vị tiền tệ, đọc phần thập phân như một phân số.
Ví dụ: $1.25 → One dollar and twenty-five cents (hoặc One dollar and a quarter nếu phần thập phân là 0.25)
Khi đọc số tiền trong cùng một văn bản hoặc cuộc trò chuyện, hãy giữ sự nhất quán về cách sử dụng đơn vị tiền tệ và cách đọc số tiền.
Việc hiểu tiền tiếng Anh là gì và cách đọc số tiền với các đơn vị tiền tệ khác nhau là kỹ năng thiết yếu trong giao tiếp ngoại ngữ. Khi nắm vững các quy tắc này, bạn không chỉ dễ dàng hơn trong việc quản lý tài chính cá nhân mà còn tự tin hơn trong các giao dịch quốc tế. Hy vọng rằng những hướng dẫn trên đã giúp bạn có cái nhìn rõ hơn về cách đọc số tiền một cách chính xác và hiệu quả.
Cách đọc số tiền không cụ thể trong tiếng Anh
Khi đọc số tiền không cụ thể trong học số tiếng Anh, bạn thường cần phải diễn đạt một cách tổng quát hơn mà không đi vào chi tiết cụ thể của số tiền hoặc phần thập phân. Cụ thể:
"Around" hoặc "about" + Số tiền
Ví dụ: "Around fifty dollars" (Khoảng 50 đô la)
Ví dụ: "Approximately one hundred euros" (Khoảng 100 euro)
Ví dụ: "In the range of five hundred to a thousand dollars" (Trong khoảng từ 500 đến 1000 đô la)
"A few dollars" (Một vài đô la)
Ví dụ: "It costs a few dollars" (Nó có giá một vài đô la)
"Several hundred" (Một vài trăm)
Ví dụ: "Several hundred pounds" (Một vài trăm bảng Anh)
"A couple of thousand" (Vài nghìn)
Ví dụ: "A couple of thousand yen" (Vài nghìn yên Nhật)
"A large amount" (Một số tiền lớn)
Ví dụ: "It costs a large amount" (Nó có giá một số tiền lớn)
"A small amount" (Một số tiền nhỏ)
Ví dụ: "It costs a small amount" (Nó có giá một số tiền nhỏ)
"A significant sum" (Một khoản tiền đáng kể)
Ví dụ: "A significant sum of money was donated" (Một khoản tiền đáng kể đã được quyên góp)
"A modest sum" (Một khoản tiền khiêm tốn)
Ví dụ: "She received a modest sum" (Cô ấy nhận được một khoản tiền khiêm tốn)
Ví dụ: "In the ballpark of two thousand dollars" (Khoảng hai nghìn đô la)
Ví dụ: "In the vicinity of fifty pounds" (Khoảng 50 bảng Anh)
"It costs around thirty dollars." (Nó có giá khoảng 30 đô la.)
"The repair will be in the range of a few hundred euros." (Chi phí sửa chữa sẽ trong khoảng vài trăm euro.)
"I spent a couple of thousand yen on groceries." (Tôi đã chi vài nghìn yên Nhật cho thực phẩm.)
"He donated a significant sum to the charity." (Anh ấy đã quyên góp một khoản tiền đáng kể cho từ thiện.)
Cách đọc số tiền lẻ trong tiếng Anh
Đọc số tiền lẻ trong tiếng Anh thường liên quan đến việc đọc các phần thập phân sau dấu chấm, và cách đọc có thể khác nhau tùy thuộc vào loại tiền tệ. Chúng ta có thể áp dụng theo công thức sau: Số nguyên + “and” + Phần thập phân + Đơn vị tiền tệ
$12.34: Twelve dollars and thirty-four cents
€45.67: Forty-five euros and sixty-seven cents
₫123,456.78: One hundred twenty-three thousand four hundred fifty-six dong and seventy-eight cents
£24.99: Twenty-four pounds and ninety-nine pence
¥1,234.56: One thousand two hundred thirty-four yen and fifty-six sen
Phần tiền lẻ được gọi là "cents" trong đơn vị tiền tệ USD, €, VNĐ
Phần tiền lẻ được gọi là "pence" trong Bảng Anh.
Tổng hợp các từ vựng về tiền tệ tiếng Anh
Trong thế giới hiện đại, tiền tệ đóng vai trò vô cùng quan trọng trong mọi khía cạnh của cuộc sống. Từ giao dịch hàng ngày đến các hoạt động tài chính phức tạp, hiểu rõ và sử dụng đúng các từ vựng tiếng Anh theo chủ đề liên quan đến tiền tệ sẽ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp và làm việc ở môi trường quốc tế. Vậy nên, dưới đây là danh sách một số từ vựng tiếng Anh phổ biến liên quan đến tiền tệ để mọi người tham khảo: