Viết đoạn văn tiếng Anh là một trong những cách phổ biến giúp người học cải thiện được khả năng ngoại ngữ của mình một cách nhanh chóng. Khi viết đoạn văn tiếng Anh, bạn có thể học được các từ mới, cách sử dụng từ vựng, củng cố các cấu trúc ngữ pháp đã được học, cách sắp xếp và triển khai ý tưởng,…. hay còn gọi chung là kỹ năng Writing. Tuy nhiên, đây là kỹ năng mà hiếm khi ta được học ở trường. Vì vậy, ở bài viết này hãy cùng chúng tôi đi tìm hiểu cách viết đoạn văn tiếng Anh đơn giản và dễ nhớ cho người mới bắt đầu.
Hội thoại tiếng Anh cơ bản về chủ đề thời tiết:
Mom: Have you heard about the weather report today? It’s going to be so cold outside.
(Con đã nghe dự báo thời tiết hôm nay chưa? Bên ngoài sẽ rất lạnh đó)
Daughter: Oh great. I cannot go swimming again?
(Ôi hay thật. Con không thể đi bơi nữa sao?)
Mom: Why don’t you just take a break and enjoy the weather?
(Sao con không nghỉ ngơi và tận hưởng thời tiết lúc này nhỉ?).
Daughter: I know, but it’s been chilly for a couple of days. I miss being in the water. I hate Autumn. I just want my summer back.
(Con biết, nhưng mấy ngày nay trời cứ se lạnh. Con nhớ cảm giác được ở trong nước. Con ghét mùa thu. Con chỉ muốn thích mùa hè của mình trở lại thôi).
Mom: I’m sure to face some problems this season.
(Mẹ chắc là sẽ gặp nhiều vấn đề về da mặt trong mùa này đấy).
Daughter: Yes, my skin has problems too. I had to use a lot of lotion to moisturize my skin.
(Đúng thế, da con cũng gặp vấn đề nữa. Con đã phải dùng rất nhiều dầu dưỡng để dưỡng ẩm cho da).
Mom: I understand. I cannot stand winter, too. It’s unbearable for old people like me. It feels warm when the sun comes out with sunshine.
(Mẹ hiểu. Mẹ cũng không thể chịu được mùa đông. Thật không thể chịu nổi đối với những người lớn tuổi như mẹ. Cảm giác thật ấm áp khi mặt trời ló dạng cùng ánh nắng rực rỡ).
IV. Đoạn hội thoại tiếng Anh yêu cầu giúp đỡ
Mon: Excuse me, can you help me please? (Xin lỗi, bạn có thể giúp tôi được không?)
Kim: Sure, what do you need help with? (Chắc chắn, bạn cần giúp gì?)
Mon: I’m looking for the nearest bank. (Tôi đang tìm ngân hàng gần nhất.)
Kim: There’s a bank just around the corner. (Có một ngân hàng ngay góc đường kia.)
Mon: Thank you very much! (Cảm ơn bạn rất nhiều!)
Hoa: Excuse me, could you tell me where the restroom is? (Xin lỗi, bạn có thể nói cho tôi biết nhà vệ sinh ở đâu không?)
Thao: Of course, it’s on the right-hand side of the hallway. (Tất nhiên, nó ở bên phải hành lang.)
Hoa: Thanks a lot! (Cảm ơn bạn rất nhiều!)
Hung: Hi, sorry to bother you, but do you know where I can find a good restaurant around here? (Xin chào, xin lỗi đã làm phiền bạn, nhưng bạn có thể cho tôi biết tôi có thể tìm thấy nhà hàng ngon ở đây không?)
Tran: Yes, there’s a great Italian restaurant just a few blocks away. (Có, có một nhà hàng Ý tuyệt vời chỉ cách đây vài đoạn đường.)
Hung: Thank you so much for your help! (Cảm ơn bạn rất nhiều vì sự giúp đỡ!)
Jack: Excuse me, can you please tell me what time it is? (Xin lỗi, bạn có thể nói cho tôi biết mấy giờ không?)
Peter: Sure, it’s 2:30 in the afternoon. (Chắc chắn, bây giờ là 2 giờ 30 phút chiều.)
Jack: Thank you very much! (Cảm ơn bạn rất nhiều!)
Hoa: Hi, I’m lost. Can you help me find my way back to the train station? (Xin chào, tôi lạc đường. Bạn có thể giúp tôi tìm đường quay lại nhà ga được không?)
Ly: Yes, of course. Just go straight for two blocks, turn left, and then you’ll see the train station on your right. (Có, tất nhiên rồi. Chỉ cần đi thẳng hai đoạn đường, rẽ trái, và sau đó bạn sẽ thấy nhà ga bên phải.)
Hoa: Thank you so much for your help! (Cảm ơn bạn rất nhiều vì sự giúp đỡ!)
Presentations ( Giới thiệu bản thân)
– Sorry, I don’t know. I am a new student
– So am I. What’s your name?
– My name’s Trung and this is Giang my wife. And you?
– Pleased to meet you Trung. I am Linh. Where are you from?
– We are from Ninh Binh province. Where are you from, Linh?
– I am from Ha Noi capital
– Xin lỗi. Tôi không biết. Tôi là học viên mới
– Tôi cũng vậy. Tên anh là gì?
– Tên tôi là Trung và đây là Giang, vợ tôi. Còn cô?
– Rất hân hạnh được gặp anh Trung. Tôi là Linh. Anh đến từ đâu?
– Chúng tôi đến từ tỉnh Ninh Bình. Linh đến từ đâu?
– Tôi đến từ thủ đô Hà Nội
Hội thoại tiếng Anh cơ bản – Xin giúp đỡ
Wife: Hello, where are you right now? I need a hand. Could you come here and help me carry the box into our house?
(Alo, anh đang ở đâu thế? Em cần người giúp một tay. Anh có thể về và phụ em khiêng thùng hàng vào nhà không?)
Husband: I’m on my way home. When did the delivery arrive?
(Anh đang trên đường về nhà. Hàng giao từ khi nào vậy?)
Wife: A half an hour ago. Where are you now?
(Nửa tiếng trước. Anh đang ở đâu đấy?)
Husband: I’m in a coffee shop with some old friends. I’ll be there in a second, my dear. Don’t be angry at me.
(Anh đang ở quán cà phê với một vài người bạn cũ. Anh sẽ đến ngay thôi, em yêu. Đừng giận anh nhé).
Hội thoại tiếng Anh cơ bản về chủ đề chuyện phiếm:
Nam: Hey, have you heard about The Imagine Dragons concert?
(Này, bạn đã nghe nói đến buổi hòa nhạc của The Imagine Dragons chưa?)
Hưng: Yeah, I heard. But it’s not that we can make it to the concert. We’re students, and their concert is far from our country.
(Mình có nghe. Nhưng chúng mình chẳng thể đến được buổi hòa nhạc. Chúng ta là sinh viên và buổi hòa nhạc của họ ở rất xa đất nước này).
Nam: I agree. It’s a bummer. I want to see them in real life. They are my most favorite artists.
(Mình đồng ý. Thật chán nhỉ. Mình muốn nhìn thấy họ ở ngoài đời. Họ là những nghệ sĩ yêu thích nhất của mình).
Hưng: Oh really. I like them too, but not all their songs are in my Spotify list. I prefer to listen to Alec Benjamin. OMG, he has such an angelic voice.
(Ồ thật vậy sao. Mình cũng thích họ, nhưng không phải tất cả các bài hát của họ đều có trong danh sách Spotify của mình. Mình thích nghe Alec Benjamin hơn. OMG, anh ấy có một giọng hát như thiên thần).
Nam: Is that the singer who sings the song “Let me down slowly”?
(Đó có phải là ca sĩ hát bài “Let me down slow” không?).
Hưng: Yes, that’s him. That song is so iconic.
(Đúng là anh ấy. Bài hát đó thật mang nhiều tính biểu tượng).
Nam: Wow. Do you know any of his other songs?
(Bạn có biết bài hát nào khác của anh ấy không?).
Hưng: Yes, let me sing a song for you.
(Biết chứ. Để mình hát một bài cho bạn nghe nhé).
Nam: What? I never heard that you can sing. Come on bro. I cannot wait.
(Gì thế này? Mình chưa bao giờ nghe cậu hát đấy. Nhanh nào anh bạn. Mình không thể chờ nữa).
Thành thạo hội thoại tiếng Anh cơ bản ở bất kỳ đâu cùng iTalk
Bạn đã có cho mình một hệ thống thư viện hội thoại tiếng Anh trong tầm tay chưa? Có phải bạn đã quá mệt mỏi với những tài liệu kiến thức Anh ngữ rời rạc từ nhiều nguồn không uy tín?
Đến với khóa học tiếng Anh giao tiếp thế hệ mới iTalk, bạn sẽ không còn lo lắng về quy trình luyện tập và ứng dụng cho việc học Anh ngữ.
III. Đoạn hội thoại tiếng Anh nói chuyện phím
Tam: Hi, how are you doing today? (Xin chào, bạn có đang ổn không?)
An: I’m doing well, thanks for asking. How about you? (Tôi đang ổn, cảm ơn đã hỏi. Còn bạn thì sao?)
Tam: I’m doing pretty good, thanks. (Tôi cũng đang khá ổn, cảm ơn.)
Truc: Hey, what did you do over the weekend? (Chào bạn, cuối tuần bạn đã làm gì vậy?)
Rose: Not much, just stayed home and watched some movies. How about you? (Không có gì nhiều, chỉ ở nhà xem một số bộ phim thôi. Còn bạn thì sao?)
Truc: I went hiking with some friends. It was really fun. (Tôi đi leo núi với vài người bạn. Thật sự rất vui.)
Khang: Do you have any plans for the weekend? (Cuối tuần này bạn có kế hoạch gì không?)
Peter: Yeah, I’m going to visit my grandparents. How about you? (Có, tôi sẽ đi thăm ông bà. Còn bạn thì sao?)
Khang: I’m thinking of going to the beach. (Tôi đang nghĩ đến việc đi đến bãi biển.)
Mes: What did you have for lunch today? (Hôm nay bạn ăn trưa gì vậy?)
Hoa: I had a sandwich and some chips. How about you? (Tôi ăn một cái sandwich và một ít khoai tây chiên. Còn bạn thì sao?)
Mes: I had some soup and a salad. (Tôi ăn một ít canh và một cái salad.)
Thanh: Have you seen any good movies lately? (Bạn đã xem bất kỳ bộ phim hay nào gần đây chưa?)
Jam: Yeah, I saw a really good action movie last week. How about you? (Có, tôi xem một bộ phim hành động rất hay tuần trước. Còn bạn thì sao?)
Thanh: I saw a romantic comedy a few days ago. It was pretty funny. (Tôi xem một bộ phim hài lãng mạn và nó khá vui.)